
HONDA CITY 2023 NEW ĐẲNG CẤP TIÊN PHONG
BẢNG GIÁ HONDA CITY
MẪU XE | GIÁ BÁN |
Honda City G | 529 triệu |
Honda City L | 569 triệu |
Honda City RS | 599 triệu |
✔ Để nhận tư vấn báo giá Ưu Đãi Tốt Nhất liên hệ Hotline. Có giá tốt khi khách hàng liên hệ trực tiếp !






NGOẠI THẤT THỂ THAO, CÁ TÍNH

Tinh thần thể thao trong các thiết kế của Honda thể hiện rõ nét nhất ở vẻ ngoài. Bước sang thế hệ thứ 5, ngoại thất của Honda City mới được thiết kế với ý tưởng chủ đạo “Tạo sự khác biệt”.
Honda City kiến tạo chuẩn mực cho mọi xu hướng. Với phong cách thiết kế thể thao, năng động đầy cuốn hút, chiếc xe sẽ là tâm điểm mỗi khi xuất hiện.
Honda City thế hệ mới có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.553mm x 1.748mm x 1.467mm, với chiều rộng & dài tăng lên lần lượt là 54mm, 113mm, đồng thời trọng tâm xe được hạ thấp 10mm so với phiên bản trước đó, càng làm tôn lên kiểu dáng đậm chất thể thao vốn có của dòng xe Honda.
Đầu xe: Phần đầu xe của Honda City mới tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế hình đôi cánh độc đáo của Honda, tạo nên phong cách thể thao và sang trọng cho chiếc xe. Cụm đèn trước với dải đèn LED chạy ban ngày gắn liền với hai thanh chrome hai bên tạo thành một khối vững chắc ở đầu xe. Khi đèn bật, ánh sáng trên dải đèn tạo thành một đường sắc nét trên đôi cánh, mang đến vẻ ngoài thời thượng, cao cấp. Đặc biệt, bản RS của Honda City mới càng nổi bật với mặt ca-lăng sơn đen cùng logo RS dập nổi đầy cá tính, cụm đèn trước Full LED hiện đại và cặp đèn sương mù LED.


Thân xe: Đường gân dập nổi khỏe khoắn, mạnh mẽ chạy dọc thân xe từ dải đèn trước tới đèn hậu phía sau xe là một điểm nhấn nổi bật trên City mới, tạo cảm giác xe dài, rộng và cao cấp hơn. Nhìn từ hai bên, diện mạo của xe càng thêm cuốn hút với bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép 16 inch sang trọng được sơn 2 tông màu tương phản (RS), tạo vẻ ngoài thể thao ấn tượng. Bản L và G được trang bị la-zăng hợp kim 16 inch (L) và 15 inch (G) cắt gọt sắc cạnh, tinh tế.


Đuôi xe: Honda City thế hệ thứ 5 được trang bị cụm đèn hậu LED lịch lãm với thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh tạo hình thấp và rộng. Cản sau được thiết kế lại vững chãi hơn, tăng thêm vẻ đẹp trẻ trung và cá tính cho đuôi xe.

NỘI THẤT HIỆN ĐẠI
Không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài thể thao, cá tính, Honda City mới còn mang lại cho khách hàng một trải nghiệm tuyệt vời với không gian rộng rãi, tinh tế cùng những trang bị hàng đầu phân khúc.

Nội thất rộng rãi, thiết kế linh hoạt, sẵn sàng cho mọi hành trình.
tiện nghi hàng đầu phân khúc
Honda City thế hệ thứ 5 sở hữu những nâng cấp vượt trội về tiện nghi: Màn hình giải trí trung tâm hiện đại hơn với kích thước tăng từ 6,8 đến 8 inch lớn nhất phân khúc, được bổ sung thêm tính năng kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay và Android Auto; Hệ thống điều hòa có thể điều chỉnh dễ dàng bằng nút xoay và nút bấm “MAX COOL” cho phép đạt hiệu suất cao nhất một cách nhanh chóng; Cửa gió điều hòa thêm thoáng mát cho hàng ghế sau (RS, L); Đồng hồ tốc độ với thiết kế đầy tính thể thao; Nút điều chỉnh hệ thống âm thanh trên vô-lăng, Chìa khóa thông minh giúp mở cửa xe tự động (RS, L)…
Đặc biệt, trên bản cao cấp RS, khách hàng có thể trải nghiệm những tiện nghi hàng đầu phân khúc: Hệ thống âm thanh 8 loa cho âm thanh trung thực; Chức năng khởi động xe từ xa đặc biệt hữu ích trong những ngày thời tiết nắng nóng; Cổng sạc USB được tích hợp trên cửa gió điều hòa phía sau,…

Khoang nội thất được thiết kế tối ưu, đem tới không gian rộng rãi, thoải mái cho người lái và hành khách trên xe.

Vô lăng tích hợp nút điều khiển đa thông tin, âm thanh, đàm thoại rảnh tay và ra lệnh bằng giọng nói.

Cảm ứng màn hình 8 inch độ phân giải cao cho hình ảnh hiển thị mượt mà và sắc nét.

Hệ thống âm thanh 8 loa cho âm thanh trung thực, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn các bản nhạc yêu thích (RS).

Điều hòa tự động 1 vùng (RS,L) cùng chế độ “Max Cool” làm lạnh nhanh chỉ với một nút bấm.

Đồng hồ tốc độ với đèn viền mang đậm vẻ thể thao và cá tính

Cửa gió hàng ghế sau tạo cảm giác mát mẻ, thoải mái cho người đồng hành (RS, L)

Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc đem đến cảm giác thoải mái và thư giãn cho người đồng hành (RS)

Hệ thống hộc và ngăn chứa đồ thiết kế tối ưu, để bạn dễ dàng tận hưởng những chuyến đi.
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH HONDA CITY 2022

Động cơ 1.5L i-VTEC DOHC mới cho công suất cực đại 119Hp/6.600rpm, giúp xe tăng tốc nhanh, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Hộp số tự động vô cấp (CVT) giúp xe chuyển động mượt mà, êm ái và không còn cảm giác hẫng/ giật mối khi chuyển số, mang lại cảm giác lái thư thái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Chìa khóa thông minh tích hợp với tay nắm cửa mở bằng cảm biến (RS,L) cùng chế độ khởi động từ xa đầy tiện lợi (RS), giúp xe ở trạng thái sẵn sàng khởi động khi người lái bước vào.

Chế độ khởi động bằng nút bấm tiện lợi

Chế độ ga tự động (Cruise Control) giúp giảm thiểu mệt mỏi khi đi xe trên đường cao tốc (RS,L)

Lẫy chuyển số tay thông minh tích hợp trên vô-lăng mang đến cảm giác lái thể thao đầy phấn khích (RS)

Hệ thống lái trợ lực điện mang đến phản hồi nhạy và chính xác, để mỗi chuyển động của vô-lăng đều nhẹ nhàng dù vào cua hay chuyển hướng

Chế độ “ECON Mode” tối ưu hóa hệ thống làm việc của động cơ và điều hòa không khí, giúp tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Chức năng “ECON Coaching” giúp điều chỉnh hành vi và xây dựng thói quen lái xe tiết kiệm nhiên liệu

Hệ thống khung gầm được thiết kế giúp giảm ma sát xung quanh hệ thống treo, cải thiện cảm giác cân bằng tay lái và góp phần gia tăng độ ổn định của xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ |
City G
|
City L
|
City RS
|
---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Hộp số | Vô cấp CVT | ||
Dung tích xi lanh(cm3) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00).
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,68 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,29 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,73 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |||
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.483 | ||
Cỡ lốp | 185/60R15 | 185/55R16 | |
La-zăng | Hợp kim/15 inch | Hợp kim/16 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.117 | 1.124 | 1.134 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
HỆ THỐNG TREO | |||
---|---|---|---|
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Không | Có | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | Có | Có |
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT | |||
---|---|---|---|
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen projector | Halogen projector | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Không | LED |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Không | Có | Không |
Ăng ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |||
---|---|---|---|
KHÔNG GIAN | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da, Da lộn, Nỉ |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có | Có | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Không | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không | Không | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
TAY LÁI | |||
---|---|---|---|
Chất liệu | Urethane | Da | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Tích hợp nút chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
Chế độ khởi động từ xa | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Kết nối và giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8″ | Cảm ứng 8″ | Cảm ứng 8″ |
Kết nối điện thoại thông minh cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có | Có |
Đài AM/FM | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 Loa | 4 Loa | 8 Loa |
Nguồn sạc | 3 | 3 | 5 |
Tiện nghi khác | |||
Hệ thống điều hoà tự động | Chỉnh cơ | 1 Vùng | 1 Vùng |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái | Ghế lái | Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN | |||
---|---|---|---|
CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | 3 góc quay | 3 góc quay |
Chức năng khoá cửa tự động | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Không | Không | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có | Có |
AN NINH | |||
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có |

GIÁ BÁN HONDA CITY HIỆN NAY
MẪU XE | GIÁ BÁN |
Honda City G | 529 triệu |
Honda City L | 569 triệu |
Honda City RS | 599 triệu |
✔ Để nhận tư vấn báo giá Ưu Đãi Tốt Nhất liên hệ Hotline. Có giá tốt khi khách hàng liên hệ trực tiếp !
HONDA ÔTÔ NGHỆ AN – SÔNG LAM
Đại lý 5s chính hãng lớn nhất miền trung – Ủy quyền theo tiêu chuẩn mới của Honda Việt Nam tại Nghệ An.